- Từ điển Anh - Việt
Color tray
Xem thêm các từ khác
-
Color triad
bộ ba màu, -
Color triangle
tam giác màu, tam giác màu, -
Color value
giá trị màu, -
Color vision
sự nhìn màu, -
Color visual chart
bảng ảnh màu, -
Color wheel
bánh xe màu, hình tròn màu, -
Colorable
/ ´kʌlərəbl /, Toán & tin: tô màu được, Từ đồng nghĩa: adjective,... -
Coloradaptation
sự thích nghi màu, -
Coloradaptometer
thích ứng kế màu, -
Colorado beetle
bọ khoai tây, rệp khoai tây, -
Colorado claro
xì gà colorado (loại xì gà vừa havana), -
Coloramblyopia
giảm thị lực màu, -
Coloranomalopia
chứng mù màu nhẹ., -
Colorant
/ ´kʌlərənt /, Xây dựng: thuốc nhuộm màu, Từ đồng nghĩa: noun,... -
Coloration
/ ¸kʌlə´reiʃən /, Danh từ: sự tô màu, sự nhuộm màu, sự sơn màu, màu sắc, Hóa... -
Coloratura
/ ¸kʌlərə´tuərə /, Danh từ: (âm nhạc) nét lèo, giọng nữ sắc sảo ( (cũng) coloratura soprano),... -
Colorcast
Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) truyền hình màu, -
Colorectal
Tính từ: thuộc ruột kết và ruột thẳng, -
Colorectitis
viêm ruột kết-thẳng, viêm kết trực tràng, -
Colorectostomy
(thủ thuật) mở thông ruột kết-thẳng, mở thông kết-trực tràng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.