- Từ điển Anh - Việt
Colouring
Nghe phát âmMục lục |
/´kʌləriη/
Thông dụng
Danh từ
Màu (mặt, tóc, mắt)
Thuốc màu, phẩm màu
Cách dùng màu, cách tô màu
Bề ngoài, vẻ, sắc thái, màu sắc đặc biệt (văn phong)
(sinh vật học) màu bảo vệ
Chuyên ngành
Thực phẩm
phẩm màu
Xây dựng
sự quét{sơn vôi}
Kỹ thuật chung
sơn
sự nhuộm màu
sự tô màu
Kinh tế
cách dùng màu
sự nhuộm màu
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Colouring admixture
chất phụ gia tạo màu, chất phụ gia thuộc màu, chất tăng màu, -
Colouring agent
bột màu, chất màu, chất nhuộm, sắc tố, thuốc nhuộm, chất nhuộm, chất tạo màu, -
Colouring matter
bột màu, chất nhuộm màu, chất tạo màu, chất màu, natural colouring matter, chất màu thiên nhiên, synthetic colouring matter, chất... -
Colouring metal
kim loại màu, kim loại màu, -
Colouring power
khả năng nhuộm, khả năng sơn, -
Colouring substance
chất màu, thuốc nhuộm chất khô, -
Colourist
/ ´kʌlərist /, Danh từ: người tô màu, nghệ sĩ sành về màu sắc, -
Colourity
độ màu, -
Colourless
/ ´kʌləlis /, Tính từ: không màu sắc; nhạt; xanh xao, nhạt nhẽo, vô vị, bàng quan; không theo bên... -
Colourless flux
luồng không màu, -
Colourless glass
kính không màu, -
Colours
cờ hiệu, -
Colours of the spectrum
màu phổ, -
Coloursaturation
sự bão hòa màu, -
Colourwork
in màu, -
Coloury
Tính từ: Đẹp màu, tốt màu (cà phê...) -
Colovaginal
ruột kết-âm đạo, -
Colovesical
ruột kết - bàng quang, -
Colp-
tiền tố chỉ âm đạo, -
Colpalgia
chứng đau âm đạo,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.