- Từ điển Anh - Việt
Columella
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ, số nhiều columellae
Cuống; trụ; thể que; lõi
(giải phẫu) trụ ốc (ở tai trong)
Trụ giữa (vỏ ốc, túi bào tử rêu)
Y học
cột, lõì, trụ giữa
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Columella cochleae
trụ ốc, cột ốc, -
Columella fornicis
cột tam giácnão, -
Columella nasi
cột mũi, -
Columellacochleae
trụ ốc, cột ốc, -
Columellafornicis
cột tam giác não, -
Columellanasi
cột mũi, -
Column
/ 'kɔləm /, Danh từ: cột, trụ ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), hàng dọc; đội hình hàng dọc (đơn... -
Column)
kết cấu đúc bê tông tại chỗ (dầm, bản, cột), -
Column-and-panel wall
tường kiểu pannel và cột, -
Column-jib crane
cần trục (kiểu) tháp, -
Column-type drilling machine
máy khoan gá trên cột đứng, máy khoan trụ đứng, máy khoan đứng, Địa chất: máy khoan đứng,... -
Column-type transformer
máy biến áp kiểu cột, -
Column-type underground station
ga xe điện ngầm kiểu cột, -
Column-vecto
Toán & tin: vectơ cột, -
Column (foundation) block
blốc móng trụ, khối móng cột, -
Column (of a file)
cột (dữ liệu của tệp), -
Column action
tác dụng uốn dọc, -
Column analogly
tượng đồng cột, -
Column balancing
sự cân bằng cột, cân bằng theo cột, -
Column base
chân cột, đế cột, chân cột,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.