- Từ điển Anh - Việt
Combinational
Xem thêm các từ khác
-
Combinational analysis
phân tích tổ hợp, -
Combinational circuit
mạch phối hợp, mạch kết hợp, mạch tổ hợp, -
Combinational explosion
sự bùng nổ tổ hợp, -
Combinational gate
cổng kết hợp, cổng tổ hợp, -
Combinational logic
lôgic tổ hợp, luân lý kết hợp, combinational logic element, phần tử logic tổ hợp, combinational logic gates, cửa lôgic tổ hợp -
Combinational logic element
phần tử logic tổ hợp, -
Combinational logic gates
cửa lôgic tổ hợp, -
Combinational mathematics
toán học tổ hợp, -
Combinative
/ ´kɔmbinətiv /, tính từ, kết hợp, phối hợp; có khả năng kết hợp, có khuynh hướng kết hợp, Từ... -
Combinaton beam
dầm tổ hợp, -
Combinator
tổ hợp máy, -
Combinatorial
/ kəm,bainə'tɔ:riəl /, Tính từ: tổ hợp, Toán & tin: (thuộc) tổ... -
Combinatorial analysis
giải tích tổ hợp, -
Combinatorial circuit
mạch tổ hợp, -
Combinatorial explosion
bùng nổ tổ hợp, sự bùng nổ tổ hợp, -
Combinatorial logic
lôgic tổ hợp, -
Combinatorial manifold
đa tạp tổ hợp, -
Combinatorial math
toán tổ hợp, -
Combinatorial power mean
trung bình lũy thừa tổ hợp,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.