- Từ điển Anh - Việt
Combined carbon
Xem thêm các từ khác
-
Combined cargo and passenger liner
tàu chở khách và hàng kết hợp, -
Combined certificate of value and origin
giấy chứng liên hợp trị và xuất xứ hàng hóa, -
Combined charge
nạp hỗn hợp, -
Combined code
mã tổ hợp, -
Combined condition
điều kiện kết hợp, negated combined condition, điều kiện kết hợp phủ định -
Combined cooling
sự làm lạnh liên hợp (bên trong và bên ngoài), -
Combined cooling-heating equipment
thiết bị nóng lạnh kết hợp, -
Combined cross bearing
giao hội phối hợp, -
Combined cutter loader
Địa chất: máy đánh rạch và bốc, máy liên hợp khai thác than, -
Combined cycle
chu trình hỗn hợp, combined cycle power plant, nhà máy điện chu trình hỗn hợp, gas turbine combined cycle plant, trạm tuabin khí kiểu... -
Combined cycle gas turbine
tuabin khí chu kì hỗn hợp, -
Combined cycle power plant
nhà máy điện chu trình hỗn hợp, -
Combined dead
Ứng suất do tổ hợp tĩnh tải, hoạt tải có xét xung kích, -
Combined dead, live and impact stress
hoạt tải có xét xung kích, ứng suất do tổ hợp tĩnh tải, -
Combined degeneration
thóai hóa phối hợp cột tủy sống, -
Combined dictation and transcription machine
máy đọc và sao chép kết hợp, -
Combined distribution frame (CDF)
khung phân phối kết hợp, khung cdf, -
Combined drain
mương máng liên hợp, -
Combined drawing
bản vẽ phối hợp, -
Combined drive
dẫn động phối hợp,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.