- Từ điển Anh - Việt
Combined hemorrhoid
Xem thêm các từ khác
-
Combined hydroelectric power station
nhà máy thủy điện kiểu hỗn hợp, -
Combined illumination
sự chiếu sáng phối hợp, -
Combined image
hình ảnh hỗn hợp, -
Combined index
chỉ số tổng hợp, -
Combined insurance policy
đơn bảo hiểm phối hợp, -
Combined interpretation
sự thể hiện kết hợp, -
Combined job schedule
sơ đồ công việc kết hợp, -
Combined lattice
hệ thanh xiên hỗn hợp, -
Combined laying of pipelines
sự đặt kết hợp các đường ống, -
Combined lime
vôi kết hợp, -
Combined lining
vỏ kết hợp, -
Combined link set
tập đã liên kết, -
Combined load
tải trọng phối hợp, tải trọng tổ hợp, tải trọng hỗn hợp, tải trọng phối hợp, -
Combined loss and delay system
hệ thống hỗn hợp mất và đợi, -
Combined lump sum and unit price contract
hợp đồng hỗn hợp lĩnh khoán và đơn giá, -
Combined method
phưong pháp hỗn hợp, Địa chất: phương pháp liên hợp (phối hợp), phương pháp khai thác phối... -
Combined mining
Địa chất: sự khấu phối hợp, -
Combined mixer and sifter
máy liên hợp trộn và sàng, -
Combined object-oriented language (COOL)
ngôn ngữ hướng đối tượng kết hợp, -
Combined oscillation
dao động tổ hợp,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.