- Từ điển Anh - Việt
Combined station
Nghe phát âmMục lục |
Toán & tin
trạm được phối hợp
trạm kết hợp
Xây dựng
cụm ga
ga liên hợp
Điện tử & viễn thông
đài hỗn hợp
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Combined stoping
Địa chất: sự khấu phối hợp, -
Combined strength
độ bền tổng hợp, độ bền kết hợp, độ bền chịu tải trọng kết hợp, độ bền chịu tải trọng kết hợp, sức chịu... -
Combined stress
ứng suất tổng hợp, ứng suất phức, ứng suất phức tạp, -
Combined stresses state
trạng thái ứng suất phức tạp, -
Combined structures
kết cấu liên hợp, -
Combined suction and force pump
bơm hút-đẩy, -
Combined sulfur
lưu huỳnh liên kết, -
Combined sulphur
lưu huỳnh liên kết, -
Combined support
trụ hỗn hợp, vì hỗn hợp, -
Combined system
hệ thống phức hợp, -
Combined tap
bộ gom kết hợp, -
Combined tariff
bảng giá cước liên hợp, -
Combined tension
sự kéo kết hợp, sự kéo phức tạp, ứng lực phối hợp, ứng suất phối hợp, -
Combined transport
vận tải hỗn hợp, vận tải liên hợp, vận tải liên hợp, international combined transport, vận tải liên hợp quốc tế -
Combined transport B/L
vận đơn hỗn hợp, -
Combined transport bill of lading
vận đơn vận tải liên hợp, vận đơn hỗn hợp, -
Combined transport documents
chứng từ liên vận, -
Combined transport operation
người điều hành vận tải liên hợp, -
Combined transport operator
người kinh doanh vận tải liên hợp, -
Combined trial balance
cân số thử nhập chung,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.