- Từ điển Anh - Việt
Combining network
Xem thêm các từ khác
-
Combining nozzle
vòi phun hỗn hợp, ống trộn, phễu trộn, vòi phun hỗn hợp, -
Combining of processes
sự kết hợp các quá trình, -
Combining of professions
sự kết hợp nghề nghiệp, -
Combining power
lực liên kết, -
Combining process
quy trình kết hợp, -
Combining proportion
tỷ lệ liên kết, -
Combining tube
ống trộn, phễu trộn, vòi phun hỗn hợp, -
Combining weight
đương lượng, -
Combining wool
Danh từ: len sợi dài, -
Combo
/ ´kɔmbou /, Danh từ ( số nhiều combos): (tiếng lóng) ban nhạc jazz, ban khiêu vũ, kết quả của... -
Combo (-ship)
tàu cất dỡ hàng, -
Combo box
hộp kết hợp, hộp danh sách, -
Comburation
cháy hết, cháy hoàn toàn, -
Comburent
chất duy trì cháy, -
Combust
/ kəm´bʌst /, Động từ: Đốt cháy, Từ đồng nghĩa: verb, blaze , flame... -
Combustibility
/ kəm¸bʌsti´biliti /, Danh từ: tính dễ cháy, Kỹ thuật chung: tính... -
Combustible
/ kəm´bʌstibl /, Tính từ: dễ cháy, dễ bắt lửa, dễ khích động; bồng bột, Danh... -
Combustible building materials
vật liệu xây dựng dễ cháy, -
Combustible constituent
các hợp chất phần cháy, -
Combustible construction
kết cấu dễ cháy,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.