- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Command
/ kə'mɑ:nd /, Danh từ: (y học) khuẩn phẩy bệnh tả, hình thái từ:... -
Command-driven
điều khiển bằng lệnh, command driven method, hệ thống điều khiển bằng lệnh -
Command-line interface (CLI)
giao diện kiểu dòng lệnh, -
Command/ Response Bit (C/R)
bit lệnh/ Đáp ứng, -
Command/response application
ứng dụng đáp ứng/lệnh, -
Command & Control Information Systems (CCIS)
các hệ thống thông tin điều khiển và lệnh, -
Command (file name extension) (CMD)
lệnh (mở rộng tên tệp), -
Command (mastery) of the air
Thành Ngữ:, command ( mastery ) of the air, quyền bá chủ trên không -
Command Acquisition Unit (CAU)
khối thu nhận lệnh, -
Command Control Program (CCP)
chương trình điều khiển lệnh, -
Command Data Interface (CDI)
giao diện dữ liệu lệch, -
Command Document Capability List (CDCL)
danh mục khả năng văn bản lệnh, -
Command Document Continue (CDC)
tiếp tục văn bản lệch, -
Command Document Discard (CDD)
hủy bỏ văn bản lệnh, -
Command Document End (CDE)
kết thúc văn bản lệnh, -
Command Document Page Boundary (CDPB)
ranh giới trang văn bản lệnh, -
Command Document Resynchronize (CDR)
tái tạo đồng bộ văn bản lệnh, -
Command Document Start (CDS)
khởi động văn bản lệnh, -
Command Document User Information (CDUI)
thông tin khách hàng của văn bản lệnh, -
Command Identifier (CI)
phần tử nhận dạng lệnh,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.