- Từ điển Anh - Việt
Command analyzer
Xem thêm các từ khác
-
Command and Control Regulation
quy định kiểm sát, là yêu cầu cụ thể quy định cách thức tuân thủ những tiêu chuẩn cụ thể cho phép các mức ô nhiễm... -
Command and Control Subsystem (CCS)
phân hệ lệnh và điều khiển, -
Command and Data Management System (CDMS)
hệ thống quản lý dữ liệu và lệnh, -
Command and control system
hệ thống chỉ huy kiểm soát, -
Command and service module (CSM)
khoang chỉ huy và phục vụ, -
Command area
vùng lệnh, -
Command attention key
phím yêu cầu lệnh, -
Command automatism
tự động thực hiện mệnh lệnh, -
Command broadcasting installation
trạm điều khiển phát thanh, -
Command buffer
bộ đệm lệnh, -
Command button
nút bấm lệnh, nút lệnh, -
Command car
Danh từ: (quân sự) xe của sĩ quan chỉ huy, xe com-măng-ca, -
Command channel
kênh lệnh, -
Command channel register
thanh ghi kênh lệnh, -
Command circuit
mạch lệnh, mạch điều khiển, -
Command code
mã lệnh, code chính, -
Command condition
điều kiện lệnh, -
Command console
bàn chỉ huy, -
Command control block
khối điều khiển lệnh, -
Command control block (CCB)
khối điều khiển lệnh,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.