- Từ điển Anh - Việt
Commercial freeze
Xem thêm các từ khác
-
Commercial freeze-drying
sấy thăng hoa thương mại, -
Commercial freezer
hệ kết đông thương mại, máy kết đông thương mại, -
Commercial freezing
kết đông thương mại, kết đông thương nghiệp, -
Commercial freezing system
hệ kết đông thương mại, máy kết đông thương mại, -
Commercial freezing unit
hệ kết đông thương mại, máy kết đông thương mại, -
Commercial frequency
tần số công nghiệp, -
Commercial froster
hệ kết đông thương mại, máy kết đông thương mại, máy kết đông thương nghiệp, -
Commercial function
chức năng thương mại, -
Commercial gasolene
xăng thương mại, xăng thương nghiệp, -
Commercial geography
địa lý thương mại, -
Commercial girl
nữ xướng ngôn viên tiết mục quảng cáo thương mại, -
Commercial grade
hạng thương phẩm, -
Commercial hall
trụ sở thương mại, -
Commercial harbour
cảng thương mại, thương cảng, -
Commercial hedger
người tự bảo hiểm (về mặt) thương mại, -
Commercial hotel
khách sạn kinh doanh, -
Commercial house
hãng buôn, thương hãng, -
Commercial ice
nước đã để bán, -
Commercial ice-making installation
nhà máy nước đá thương mại, máy làm đá thương mại, -
Commercial ice generator
máy đá thương mại,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.