- Từ điển Anh - Việt
Commercial staff
Xem thêm các từ khác
-
Commercial standing
địa vị thương mại, tiếng tăm trong thương trường, vị thứ trong thương nghiệp, -
Commercial statistics
thống kê thương mại, thống kê thương nghiệp, thống kê thương nghiệp, -
Commercial steel
thép định hình, thép hình, -
Commercial stocks
hàng trữ mua bán, -
Commercial struggle
chiến tranh thương mại, -
Commercial supervision
sự giám sát thương mại, -
Commercial symbol
biểu tượng thương mại, -
Commercial system
hệ thống thương nghiệp, -
Commercial tank
bể chứa thương phẩm, -
Commercial tariff
giá cước kinh doanh, biểu giá cước thương mại, -
Commercial telegram
điện báo thương mại, -
Commercial television
truyền hình thương mại, -
Commercial terms
danh từ thương mại, dụng ngữ thương mại, -
Commercial testing
sự thử từng cái, -
Commercial thermometer
nhiệt kế thương mại, nhiệt kế thương nghiệp, -
Commercial timber
gỗ thương phẩm, -
Commercial time
thời gian tiết mục quảng cáo, -
Commercial town
thành phố thương nghiệp, thành phố thương mại, -
Commercial traffic
vận tải thương mại, sự vận chuyển hàng hoá, sự lưu thông buôn bán, -
Commercial training
huấn luyện thương nghiệp,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.