- Từ điển Anh - Việt
Commission seller
Xem thêm các từ khác
-
Commission system
chế độ hoa hồng, phương thức tính thù lao theo hoa hồng, -
Commission transaction
giao dịch tính trên hoa hồng, giao dịch ủy thác, -
Commissionable
có tính sẵn cả hoa hồng rồi, -
Commissionaire
/ kə¸miʃə´nɛə /, Danh từ: người gác cửa (rạp hát, rạp chiếu bóng, cửa hàng lớn), người... -
Commissioned
/ kə´miʃənd /, tính từ, Được uỷ quyền, có bằng phong cấp sĩ quan, (hàng hải) được trang bị sẵn sàng (tàu chiến), commissioned... -
Commissioned salesperson
người bán ăn hoa hồng, -
Commissioner
/ kəˈmɪʃənər /, Danh từ: người được uỷ quyền, uỷ viên hội đồng, người đại biểu chính... -
Commissioner for oaths
viên chức chứng nhận lời thề, -
Commissioners of Inland Revenue
ủy viên cục thuế nội địa, -
Commissionership
Danh từ: chức vị uỷ viên, chức vị người đại biểu chính quyền trung ương, -
Commissioning
/ kə'mi∫niη /, sự ủy thác, khai thác, sự thử kiểm tra, sự chạy thử, sự ủy nhiệm, -
Commissioning (of plant)
vận hành thử máy, -
Commissioning check-list
biên bản nghiệm thu, -
Commissura
mép, -
Commissura alba medullae spinalis
mép trắng tủy sống, -
Commissura anterior alba medullae spinalis
mép trắng trước tủy sống, -
Commissura anterior cerebri
mép trắng não trước, -
Commissura anterior grisea medullae spinalis
mép xám tủy sống,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.