- Từ điển Anh - Việt
Commitment, Concurrency and Recovery Service Element (CCRE)
Nghe phát âmĐiện tử & viễn thông
Phần tử dịch vụ cam kết, tranh chấp và phục hồi (CCR)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Commitment Concurrency And Recovery (CCR)
sự xung đột và sự phục hồi cam kết, -
Commitment coordinator
người điều phối xác nhận, -
Commitment fee
phí cam kết, -
Commitment of funds
sự cam kết về vốn, -
Commitment request
yêu cầu cam kết các khoản chi phí, yêu cầu nhận trả, -
Commitment value
giá trị giao ước, giá trị ước định, -
Commitments basis
cơ sở là các cam kết, -
Committable
/ kə´mitəbl /, -
Committal
/ kə´mitl /, Danh từ: sự giao phó, sự uỷ thác, sự bỏ tù, sự tống giam, sự chuyển một dự... -
Committed
tính từ: tận tụy, tận tâm, Từ đồng nghĩa: adjective, attached , devoted... -
Committed Burst Size (FR)
kích thước chùm xung được qui ước, -
Committed Information Rate (CIR)
tỷ lệ thông tin cam kết, -
Committed Rate Measurement Interval (FR)
khoảng đo thử tốc độ cam kết, -
Committed information rate
tốc độ chuyển thông tin, -
Committed purchasing power
sức mua ước định, -
Committee
/ kə'miti /, Danh từ: uỷ ban, Kỹ thuật chung: ủy ban, ủy thác,Committee-man
Danh từ: Ủy viên hội đồng,Committee-room
Danh từ: phòng thường trực,Committee-woman
Danh từ: nữ ủy viên hội đồng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.