- Từ điển Anh - Việt
Common-law husband, common-law wife
Thông dụng
Thành Ngữ
- common-law husband, common-law wife
- chồng (vợ) được công nhận do hôn nhân thực tế, dù không làm hôn lễ với nhau
Xem thêm common law
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Common-mode error
lỗi kiểu chung, -
Common-mode gain
độ khuếch đại kiểu chung, -
Common-mode rejection
sự loại bỏ kiểu chung, sự triệt tiêu kiểu chung, -
Common-mode rejection ratio
tỷ số loại bỏ kiểu chung, tỷ số triệt kiểu chung, -
Common-mode voltage
điện áp kiểu chung, -
Common-room
/ ´kɔmən¸ru:m /, danh từ, phòng họp của giáo sư đại học Ôc-phớt ( (cũng) senior common-room), phòng họp của sinh viên đại... -
Common-service area (CSA)
vùng dịch vụ chung, -
Common-source amplifier
bộ khuếch đại nguồn chung, -
Common-use channel
kênh người dùng chung, -
Common-use circuit
mạch người dùng chung, -
Common-user circuit
mạch người dùng chung, -
Common Acquisition Window (CAW)
cửa số thu nhận chung, -
Common Agricultural Policy
chính sách nông nghiệp chung, -
Common Agriculture Policy
chính sách nông nghiệp chung (của cộng đồng kinh tế châu Âu), -
Common Air Interface (CAI)
giao diện vô tuyến chung, -
Common Application Service Elements (CASE)
các phần tử dịch vụ ứng dụng chung, -
Common Authentication Technology (CAT)
công nghệ nhận thực chung, -
Common Base Station (CBS)
trạm gốc chung, -
Common Budget
ngân sách chung, -
Common Business Oriented Language
ngôn ngữ lập trình cobol, ngôn ngữ vi tính thông dụng trong thương mại,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.