- Từ điển Anh - Việt
Common Channel Signalling (CCS)
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Common Channel Signalling Network (CCSN)
mạng báo hiệu kênh chung, -
Common Channel Signalling Network Control (CCNC)
điều khiển mạng báo hiệu kênh chung, -
Common Channel Signalling Systems (CCSS)
các hệ thống báo hiệu kênh chung, -
Common Command Language (CCL)
ngôn ngữ lệnh chung, -
Common Command Set (CCS)
tập lệnh chung, -
Common Control Channel (CCCH)
kênh điều khiển chung, -
Common Customs Tariff
biểu thuế quan chung, biểu thuế quan chung (của thị trường chung châu Âu), giá biểu quan thuế chung, -
Common Data Security Architecture (CDSA)
kiến trúc an toàn dữ liệu chung, -
Common Desktop Environment (CDE)
môi trường máy tính văn phòng chung, -
Common Device Control Architecture (CDCA)
kiến trúc điều khiển thiết bị chung, -
Common File System (CFS)
hệ thống tệp chung, -
Common Gateway Interface (CGI)
giao diện cổng nối chung, -
Common Gateway Interface (GCI)
giao diện cổng nối chung, -
Common Graphics Environment (CGE)
môi trường đồ họa chung, -
Common ISDN API (CAPI)
api của mạng isdn thông dụng, -
Common Information Model (CIM)
mô hình thông tin chung, -
Common Interchange/Intermediate Format (CIF)
trao đổi chung/ khuôn dạng trung gian, -
Common Interconnect Gateway Platform (CIGP)
mặt bằng cổng liên kết chung, -
Common Intermediate Format (CIF)
khuôn dạng trung gian chung, -
Common Internet File System (CIFS)
hệ thống tệp internet phổ cập,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.