- Từ điển Anh - Việt
Common signalling channel
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Common size financial statement
bản báo cáo tài chính thông thường, -
Common software
phần mềm phổ biến, phần mềm chung, -
Common solder
thuốc hàn mềm thông dụng, -
Common source amplifier
bộ khuếch đại cực nguồn chung, bộ khuếch đại nguồn chung, -
Common source transistor
tranzito cực nguồn chung, -
Common spectrum multiple access
đầu vào bội phận với phổ chung, -
Common squirrel hake
cá tuyết than thường, -
Common staff costs
chi phí chung về nhân viên, chi phí nhân sự, -
Common stairway
cầu thang thông dụng, -
Common stock
cổ phiếu thường, cổ phiếu phổ thông, classified common stock, cổ phiếu thường được xếp hạng, classified common stock (my),... -
Common stock equivalent
tương đương cổ phiếu thường, -
Common stock fund
quỹ cổ phiếu thường, -
Common stock ratio
tỷ số cổ phiếu thường, tỷ sổ cổ phiếu thường, -
Common storage
bộ lưu trữ chung, bộ nhớ chung, common storage area, vùng bộ nhớ chung -
Common storage area
vùng bộ nhớ chung, vùng nhớ chung, -
Common store
bộ lưu trữ chung, bộ nhớ chung, -
Common tangent
tiếp tuyến chung, tiếp tuyến chung, -
Common task
nhiệm vụ chung, -
Common tillage
chế độ canh tác chung, -
Common time
Danh từ: (âm nhạc) bốn nhịp trong một khung,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.