- Từ điển Anh - Việt
Commutating contact
Xem thêm các từ khác
-
Commutating field
trường chuyển mạch, -
Commutating pole
cực chuyển mạch, cực đổi nối, cực giao hoán, cực phụ, cực đổi chiều, -
Commutating reactor
bộ điện kháng đảo chiều, bộ điện kháng đổi chiều, -
Commutating winding
cuộn dây đổi nối, dây quấn đổi chiều, -
Commutating zone
vùng đổi chiều, -
Commutation
/ ¸kɔmju´teiʃən /, Danh từ: sự thay thế, sự hoán đổi nhau, sự giao hoán, tiền thế (để thế... -
Commutation circuit
mạch chuyển, mạch chuyển mạch đôi, -
Commutation pole
cực đổi chiều, -
Commutation relations
những hệ thức giao hoán, -
Commutation room
phòng tổng đài, -
Commutation ticket
Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) vé tháng, vé đi (xe) dài hạn, vé quý, vé tháng, -
Commutative
/ kə´mjutətiv /, Tính từ: thay thế, thay đổi, giao hoán, Toán & tin:... -
Commutative algebra
đại số giao hoán, commutative algebra on field, đại số giao hoán trên một trường -
Commutative algebra on field
đại số giao hoán trên một trường, -
Commutative contract
hợp đồng đối thương, hợp đồng đối thường, -
Commutative field
trường giao hoán, -
Commutative law
định luật giao hoán, luật giao hoán, luật giao hoãn, -
Commutative matrix
ma trận giao hoán, -
Commutative operator
toán tử giao hoán, -
Commutative ring
vành giao hoán,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.