- Từ điển Anh - Việt
Commuter
Nghe phát âmMục lục |
/kə´mju:tə/
Thông dụng
Danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người đi làm bằng vé tháng
Chuyên ngành
Kinh tế
người đi (tàu, xe buýt) bằng vé tháng
người đi làm vé tháng (tàu, xe...)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- city worker , driver , straphanger , suburbanite , traveler
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Commuter airline
hãng hàng không vé tháng, -
Commuter rail system
tàu hoả vé tháng, -
Commuter traffic
giao thông hành chính, giao thông theo vé tháng, -
Commuting accident
tai nạn trên đường đi làm, -
Comoros
comoros, diện tích: 2,170 sq km, thủ đô: moroni, tôn giáo:, dân tộc:, quốc huy:, quốc kỳ:, -
Comose
Tính từ: (thực vật học) có mào lông (ở đầu hạt), -
Comospore
Danh từ: (thực vật) bào tử có mào lông, -
Comoving
chuyển động đồng thời, cùng chuyển động, -
Comp
/ kɔmp /, Danh từ: (thông tục) (như) compositor, Toán & tin: bản hoàn... -
Compact
/ 'kɔmpækt /, Danh từ: sự thoả thuận, hiệp ước, hợp đồng, giao kèo, khế ước, hộp phấn... -
Compact(ed) soil
đất đá lèn chặt, -
Compact-grained
cấu trúc chặt, hạt dày đặc, có hạt chặt, kết cấu chặt, hạt mịn, -
Compact Disc-Read Only Memory (CD-ROM)
đĩa compact có bộ nhớ chỉ đọc, đĩa compact- chỉ để đọc, -
Compact Disc Re-writable (CD-R)
đĩa compact- có thể ghi lại, -
Compact Disc Recordable (CDR)
đĩa compact có thể ghi, -
Compact Disc Video (CDV)
đĩa video-cd, -
Compact Disc Write-Once/Read-Many (CDWORM)
đĩa compact ghi một lần/ Đọc nhiều lần, -
Compact Disk-Digital Audio (CDDA)
đĩa compact - âm thanh số, -
Compact Disk- Erasable (CD-E)
đĩa compact -có thể xóa,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.