- Từ điển Anh - Việt
Compact PCI (CPCI)
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Compact air-conditioning device
tổ máy điều hòa nguyên cụm, máy điều hòa compac, -
Compact air-conditioning unit
tổ máy điều hòa nguyên cụm, tổ máy nguyên cụ, máy điều hòa compac, -
Compact air conditioner
tổ máy nguyên cụ, tổ máy nguyên cụm, máy điều hòa compac, máy điều hòa compact, -
Compact audio disc
đĩa âm thanh compac, đĩa cd âm thanh, đĩa cd audio, -
Compact bone
xương đặc, -
Compact code
mã nén, -
Compact composition
sự bố cục chặt chẽ, sự bố cục gọn, -
Compact compressor
máy nén compac, máy nén compact [gọn], máy nén gọn, -
Compact conception
giải pháp súc tích, -
Compact concrete
bê tông chặt, bê tông đặc, -
Compact conductor
vật dẫn đặc, -
Compact design
thiết kế compac, thiết kế compact [gọn], thiết kế gọn, -
Compact disc
Danh từ: dĩa compăc, đĩa kết hợp, đĩa cd, đĩa compac, đĩa compact, cd+ g ( compactdisc +graphic), đĩa... -
Compact disc-digital audio (CD-DA)
đĩa compact âm thanh kĩ thuật số, -
Compact disc-interactive
đĩa compact tương tác, dĩa compac tương tác, -
Compact disc (CD)
đĩa cd, -
Compact disc + graphics (CD + graphics)
đĩa compact đĩa đồ họa, -
Compact disc player
máy đọc đĩa compact, -
Compact disc read-only memory
bộ nhớ chỉ đọc đĩa com pac, -
Compact disk
đĩa cd, đĩa compac, đĩa compact, đĩa nén, compact disk read-only memory (cd_rom), bộ nhớ chỉ đọc đĩa compac, compact disk-interactive,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.