- Từ điển Anh - Việt
Compacted soil base
Xem thêm các từ khác
-
Compacted thickness
bề dày được đầm chặt, chiều dày đầm chặt, -
Compactibility
khả năng dầm chặt, độ đầm chặt, tính đầm chặt, tính đầm được, tính nén dược, độ chắc sít, độ chặt, -
Compactifi
Toán & tin: compac hoá, -
Compactification
/ kəm¸pæktifi´keiʃən /, Toán & tin: compact hóa, sự compac hóa, sự compact hóa, sự mở rộng compac,... -
Compactify
/ kəm´pækti¸fai /, Toán & tin: compac hóa, compact hóa, -
Compacting
lèn chặt, sự đầm chặt, sự nén, sự nén chặt, chặt [sự nén chặt], compacting by ramming, sự lèn chặt bằng dầm nện, compacting... -
Compacting algorithm
thuật toán compact, thuật toán làm gọn, -
Compacting beam
dầm rung, -
Compacting by ramming
sự lèn chặt bằng dầm nện, -
Compacting equipment
thiết bị đầm, -
Compacting factor
hệ số đầm nén, thừa số lèn chặt, hệ số đầm, hệ số đầm lèn, hệ số đầm chặt, -
Compacting machine
máy lèn, máy ép chặt, máy lèn chặt, -
Compacting width
bề rộng đầm, -
Compaction
/ kəm´pækʃən /, Toán & tin: sự nén (dữ liệu), Xây dựng: đầm... -
Compaction (of concrete)
sự đầm chặt (bêtông), -
Compaction (of soil)
sự đầm chặt, sự nén (ép) chặt, -
Compaction branch of compression curve
nhánh nén chặt của đường cong nén, -
Compaction by layer
sự đầm từng lớp, -
Compaction by rolling
sự dầm lăn, đầm lăn, sự đầm lăn, -
Compaction by tamping
đầm nện,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.