- Từ điển Anh - Việt
Compartition
Xem thêm các từ khác
-
Compartment
/ kəm'pɑ:tmənt /, Danh từ: gian, ngăn (nhà, toa xe lửa...), (hàng hải) ngăn kín khiến nước không... -
Compartment. opening
khoang, -
Compartment bin
thùng nhiều ngăn, -
Compartment car
toa xe có ngăn buồng, -
Compartment carriage
toa xe có buồng ngủ, toa ngăn, -
Compartment case
hộp chia ngăn, -
Compartment ceiling
trần ốp ván, -
Compartment drier
phòng sấy, tủ sấy, tủ sấy, phòng sấy, -
Compartment feeder
bộ tiếp liệu kiểu buồng, -
Compartment kiln
lò ngăn, -
Compartment mill
máy nghiền nhiều ngăn, Địa chất: máy nghiền nhiều ngăn, -
Compartment module
khối buồng, khối phòng, môđun phòng, compartment module without ceiling slabs, khối buồng chưa có trần, compartment module without ceiling... -
Compartment module without ceiling and floor slabs
khối ống chưa có trần và sàn, -
Compartment module without ceiling slabs
khối buồng chưa có trần, khối phòng chưa có trần, -
Compartment of a country house
gian nhà ở nông thôn (việt nam), -
Compartment pebble mill
máy nghiền đá nhiều khoang, máy phân loại sỏi nhiều khoang, -
Compartmental model
mô hình khoanh vùng, -
Compartmentalization
/ ¸kɔmpa:t¸məntəlai´zeiʃən /, Toán & tin: sự chia ngăn, sự tạo ô, Kỹ... -
Compartmentalize
/ ¸kɔmpa:t´məntə¸laiz /, Động từ: chia thành ngăn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.