- Từ điển Anh - Việt
Compatible color television system
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Compatible colour television system
hệ thống tương hợp truyền hình màu, -
Compatible computer
máy tính tương thích, ibm pc-compatible computer, máy tính tương thích ibm pc -
Compatible devices
thiết bị tương tích, -
Compatible events
các biến cố tương thích, các biến số tương thích, -
Compatible integrated circuit
mạch tích hợp tương thích, -
Compatible monophonic reception
sự thu âm đơn tương hợp, -
Compatible monophonic signal
tín hiệu âm đơn tương hợp, tín hiệu âm đơn tương thích, -
Compatible operating system
hệ vận hành tương thích, hệ điều hành tương thích, -
Compatible operation
phép toán tương thích, -
Compatible single-sideband system
hệ thống dải đơn tương thích, -
Compatible single sideband-CSSB
dải bên duy nhất tương hợp, -
Compatible single sideband system
hệ thống có dải băng thích hợp, hệ thống có dải băng tương hợp, -
Compatible software
phần mềm tương thích, -
Compatible theories
lý thuyết tương thích, -
Compatible thin film circuit
mạch hàng mỏng tương thích, -
Compatible type
kiểu tương thích, -
Compatible types
các kiểu tương thích, -
Compatibleness
/ kəm´pætibəlnis /, Cơ khí & công trình: tính đổi lẫn, tính tương thích, -
Compatibly
Phó từ: tương hợp, tương thích, -
Compatriot
/ kəm´pætriət /, Danh từ: Đồng hương, người đồng xứ, Từ đồng nghĩa:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.