- Từ điển Anh - Việt
Compensating developer
Xem thêm các từ khác
-
Compensating emphysema
tràn khí bù, -
Compensating error
sai số bổ chính, sai số bù, sai số bù trừ, sai số bù trừ, -
Compensating filter
cái lọc bổ chính, bộ lọc bù màu, bộ lọc bù, bộ lọc hiệu chỉnh, -
Compensating gear
bộ truyền vi sai, cấu bù, truyền động vi sai, -
Compensating instrument
khí cụ đo có bù, máy đo có bù, máy đo kiểu chiết áp, -
Compensating jacket
có điều chỉnh (nhiệt độ), -
Compensating jet
gíclơ phụ, -
Compensating magnet
hiệu chính, nam châm bổ chính, -
Compensating market
thị trường bồi thường, -
Compensating network
hệ thống bù, bộ sửa, mạng bù, temperature-compensating network, mạng bù nhiệt -
Compensating nozzle
miệng bổ chính, miệng tia bổ chính, vòi tia bổ chính, -
Compensating payment
tiền trả bồi thường, -
Compensating pipe
ống bù (cong để bù độ giãn dài do nhiệt độ), -
Compensating piston
pít tông bù, -
Compensating reactor
cuộn (kháng) bù, -
Compensating recorder
máy ghi kiểu bù, máy ghi kiểu chiết áp, máy ghi tự bù, -
Compensating reservoir
hồ điều chỉnh, hồ bù, hồ chứa nước điều hòa, bể cân bằng, bể điều tiết, -
Compensating resistance
điện trở bù, -
Compensating ring
vòng gia cố, vòng tăng cường, -
Compensating rod
thanh bù,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.