- Từ điển Anh - Việt
Competitive tender
Xem thêm các từ khác
-
Competitive tendering
sự thi đấu thầu, -
Competitive tendering acting
sự đấu thầu, -
Competitive wages
tiền lương có tính cạnh tranh, -
Competitively
Phó từ: Đủ khả năng cạnh tranh, competitively priced commodities, hàng hoá được định giá sao cho... -
Competitiveness
/ kəm´petitivnis /, Danh từ: tính cạnh tranh, tính đua tranh, -
Competitor
/ kəm´petitə /, Danh từ: người cạnh tranh; đấu thủ, đối thủ, Kinh tế:... -
Competitor analysis
phân tích đối thủ cạnh tranh, sự phân tích đối thủ cạnh tranh, -
Competitory
Tính từ: thuộc sự cạnh tranh, -
Compilable unit
bộ biên dịch được, đơn vị biên dịch được, -
Compilation
/ ,kɔmpi'lei∫n /, Danh từ: sự biên soạn, sự sưu tập tài liệu, tài liệu biên soạn, tài... -
Compilation and interpretation system (COMIS)
hệ thống biên dịch và diễn dịch, -
Compilation error
lỗi biên dịch, lỗi dịch, -
Compilation of statistics
sưu tập (tài liệu) thống kê, -
Compilation process
quá trình thành lập bản đồ, -
Compilation program
chương trình soạn thảo, -
Compilation routine
chu trình soạn thảo, -
Compilation time
khi biên dịch, thời gian biên dịch, -
Compilation unit
bộ biên dịch, khối biên dịch, đơn vị biên dịch, môđun nguồn, -
Compile
/ kəm´pail /, Ngoại động từ: biên soạn, sưu tập tài liệu, (tin học) biên dịch, Xây... -
Compile-time table or array
bảng hoặc mảng thời gian biên dịch,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.