- Từ điển Anh - Việt
Complementary tax
Xem thêm các từ khác
-
Complementary ticket
phiếu tặng, -
Complementary trade policy
chính sách mậu dịch phụ trợ, -
Complementary transistors
tranzito bù, -
Complementary treaty
hiệp ước bổ sung, -
Complementary wave
sóng bổ sung, sóng bù, -
Complementary wave-length
bước sóng bù, -
Complementation
/ ¸kɔmplimen´teiʃən /, Kỹ thuật chung: sự bù, -
Complementation test
thử bổ sung, -
Complemented
được bù, -
Complemented lattice
dàn có bù, -
Complementer
thiết bị bù, -
Complementoid
dạng bổ thể, -
Complementophil
ưa bổ thề, -
Complete
/ kəm'pli:t /, Tính từ: Đầy đủ, trọn vẹn, hoàn toàn, hoàn thành, xong, (từ cổ,nghĩa cổ) hoàn... -
Complete-expansion diesel cycle
chu trình brayton, -
Complete Boolean algebra
đại số bool đầy đủ, đại số bool hoàn chỉnh, đại số bun đầy đủ, -
Complete Sequence Number Packet (PDU) (NetWare) (CSNP)
gói (pdu) số chuỗi hoàn chỉnh (netware), -
Complete Treatment
xử lý hoàn toàn, một phương pháp xử lý nước bao gồm việc thêm vào các hóa chất làm đông, trộn nhanh, làm keo tụ-đông... -
Complete abortion
sẩy thai hoàn toàn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.