- Từ điển Anh - Việt
Completion (of a space)
Xem thêm các từ khác
-
Completion and acceptance
sự bàn giao và nghiệm thu, -
Completion code
mã đủ, mã hoàn kết, mã hoàn tất, -
Completion data
thời gian hoàn thành, -
Completion date
ngày hoàn thành, ngày hoàn thành công trình, thời hạn hoàn thành, ngày tháng hoàn thành, the date specified in the bidding documents... -
Completion documents
hồ sơ hoàn công, -
Completion event
biến cố kết thúc, -
Completion list
danh sách bổ sung, -
Completion meeting
cuộc họp ký tên (kết thúc một cuộc đàm phán), -
Completion message
thông báo hoàn thành, thông điệp hoàn tất, thông báo hoàn kết, -
Completion of (defects liability certificate)
giấy chứng nhận hoàn thành trách nhiệm pháp lý về sai sót, -
Completion of Calls to Busy Subscriber (CCBS)
hoàn tất thủ tục các cuộc gọi tới một thuê bao bận, -
Completion of Works, Time for
thời gian phải hoàn thành, completion of works , time for , extension of, gia hạn thời gian phải hoàn thành -
Completion of Works, Time for, Extension of
gia hạn thời gian phải hoàn thành, -
Completion of a space
sự bổ sung một không gian, -
Completion of construction
sự hoàn thành xây dựng, -
Completion of discharge
hoàn tất việc dỡ hàng, -
Completion of loading
hoàn tất việc bốc hàng, -
Completion of works
thời gian phải hoàn thành, -
Completion program
chương trình hoàn công, -
Completion report
biên bản hoàn công, báo cáo hoàn thành công trình xây dựng, bản báo cáo hoàn công,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.