- Từ điển Anh - Việt
Completive cargo
Xem thêm các từ khác
-
Complex
/ 'kɔmleks /, Tính từ: phức tạp, rắc rối, Danh từ: mớ phức tạp,... -
Complex Programmable Logic Device (CPLD)
thiết bị logic lập trình được, linh kiện (thiết bị) lôgic phức hợp có thể lập trình, -
Complex admittance
dẫn nạp phức, -
Complex algebra
đại số phức, -
Complex amplitude
biên độ phức, -
Complex arithmetic
số học số phức, -
Complex assembly process
sự lắp ráp tổ hợp, sự lắp thành bộ, -
Complex asset
tài sản phức hợp, -
Complex buildings under construction
tổ hợp công trình đang xây dựng, -
Complex busbar
bộ thanh dẫn phức hợp, -
Complex capital structure
cơ cấu vốn phức hợp, -
Complex carriage
toa xe hỗn hợp, -
Complex circuit
mạch phức hợp, mạch hỗn hợp, -
Complex compensation device
thiết bị điều hòa toàn bộ, -
Complex compound
phức chất, -
Complex condition
điều kiện phức hợp, điều kiện phức tạp, điều kiện phức, -
Complex conjugate
liên hợp phức, -
Complex conjugate transpose (of a matrix)
chuyển vị liên hợp (ma trận), -
Complex constant
hằng phức, hằng số phức,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.