- Từ điển Anh - Việt
Component efficiency
Xem thêm các từ khác
-
Component element
phần tử hợp thành, khâu, chi tiết, yếu tố hợp thành thành phần, -
Component entities
đơn vị tạo thành, -
Component entry
mục nhập thành phần, mục thành phần, -
Component error
lỗi linh kiện, lỗi sai của thành phần, -
Component factory
xưởng sản xuất linh kiện, -
Component family
nhóm cấu thành, -
Component force
lực hợp phần, lực thành phần, phân lực, lực thành phần, phân lực, lực hợp phần, lực thành phần, -
Component format
định dạng thành phần, -
Component generator
bộ sinh hợp phần, máy phát hợp phần, -
Component insertion tape
băng lắp đặt linh kiện, -
Component level
mặt bằng linh kiện, mức linh kiện, -
Component library
thư viện linh kiện, -
Component maker
nhà sản xuất linh kiện, -
Component manufacture
sự chế tạo bộ phận, -
Component object model (COM)
mô hình đối tượng thành phần, -
Component of computer system
đơn vị tạo thành hệ thống máy tính, -
Component of cost
sự cấu thành phí tổn, -
Component of deformation
thành phần biến dạng, -
Component of force
thành phần của lực, lực thành phần, -
Component of moment
thành phần của momen,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.