- Từ điển Anh - Việt
Composer
Nghe phát âmMục lục |
/kəm´pouzə/
Thông dụng
Danh từ
Người soạn nhạc
Người soạn, người sáng tác
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
soạn thảo viên
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- melodist , serialist , singer-songwriter , songsmith , songster , tunesmith , writer , author , bard , compositor , elegist , monodist , musician , odist , poet , wordsmith
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Composile profit
mặt cắt nửa đào nửa đắp, -
Composing
/ kəm´pouziη /, danh từ, sự sáng tác, (ngành in) sự sắp chữ, -
Composing-machine
Danh từ: (ngành in) máy sắp chữ, -
Composing-room
Danh từ: (ngành in) buồng sắp chữ, -
Composing-stick
Danh từ: (ngành in) khung sắp chữ, -
Composing frame
Danh từ: khuôn sắp chữ, -
Composing letters
soạn thảo thư, soạn thư, -
Composing machine
máy sắp chữ, -
Composing mail messages
đang soạn thông tin thư tín, -
Composing room
phân xưởng sắp chữ, phòng sắp chữ, -
Composing stand
Danh từ: khuôn sắp chữ, -
Composit girder
dầm tổ hợp, -
Composite
/ 'kɔmpəzit /, Tính từ: hợp lại; ghép, ghép lại, (thực vật học) (thuộc) kiểu hoa cúc, (kiến... -
Composite-rate tax
thuế suất đa hợp, -
Composite (merchandise) index
chỉ số (thương phẩm) tổng hợp, -
Composite Gothic column
cột gôtic (kép, ghép), cột tổ hợp gôtic, -
Composite Len node
nút len hỗn hợp, -
Composite Network Node (CNN)
nút mạng hỗn hợp, -
Composite PAL signal
tín hiệu hỗn hợp pal, tín hiệu phức hợp pal, -
Composite Sample
mẫu hỗn hợp, một loạt mẫu nước lấy trong một thời gian nhất định và được tính trọng lượng bằng suất dòng chảy.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.