- Từ điển Anh - Việt
Composite anticline
Xem thêm các từ khác
-
Composite arch
vòm ghép, -
Composite articulation
khớp phức hợp, -
Composite assembly drawing
bản vẽ lắp ráp phức hợp, -
Composite balance sheet
bảng tổng kết tài sản tổng hợp, -
Composite bar chart
biểu đồ thanh hỗn hợp, biểu đồ thanh tổng hợp, -
Composite beam
dầm liên hợp, dầm hỗn hợp, -
Composite beam (made of two steel grades)
dầm hợp kim (hai loại thép), -
Composite beam bridge
cầu dầm liên hợp, -
Composite bearing
ổ đỡ đa kim, ổ trục đa kim, -
Composite bed
Địa chất: vỉa phức tạp (nhiều lớp), -
Composite board
gồm nhiều lớp, -
Composite bridge
cầu hỗn hợp, cầu liên hợp, sàn cầu hỗn hợp, -
Composite bridge (of steel and reinforced concrete)
cầu thép bê tông cốt thép, -
Composite bridge bearing
gối cầu tổ hợp, -
Composite bridges
cầu liên hợp, -
Composite cable
cáp bọc composit, cáp bọc nhựa phức hợp, cáp compozit, cáp phức hợp, cáp tổ hợp, cáp tổ hợp, -
Composite cable roof system
hệ dây hỗn hợp, hệ dây tổ hợp, -
Composite carbide
cacbít hỗn hợp, -
Composite carriage
toa xe có ghế đủ các hạng, -
Composite casting
vật đúc nhiều lớp,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.