- Từ điển Anh - Việt
Composition modular grid
Xem thêm các từ khác
-
Composition module
môđun phối hợp, -
Composition mortar
vữa có tỷ lệ hợp phần quy định (theo khối tích), -
Composition nail
đinh đóng mái (bằng hợp kim đồng, kẽm và thiếc), -
Composition of assets
sự cấu thành tài sản, -
Composition of balance
sự cấu thành số dư, -
Composition of capital
sự tạo thành vốn, -
Composition of force
tích các lực, sự hợp lực, -
Composition of forces
sự tổng hợp lực, tổ hợp các lực, sự hợp lực, tổng hợp lực, -
Composition of functions
hàm hợp, -
Composition of industrial construction
tổ hợp xây dựng công nghiệp, -
Composition of isomorphism
sự hợp thành các đẳng cấu, -
Composition of mapping
sự hợp thành các quan hệ, -
Composition of motions
phép cộng (các) chuyển động, -
Composition of population according to family size
hợp nhóm dân cư theo qui mô gia đình, -
Composition of tensors
tích các tenxơ, -
Composition of vectors
sự hợp vectơ, tổng hợp vectơ, -
Composition of velocities
sự hợp vận tốc, tổng hợp vận tốc, -
Composition of volume
sự hợp (bằng) thể tích, -
Composition parameter
thông số hợp thành, -
Composition plane
mặt song tinh (thể),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.