- Từ điển Anh - Việt
Compound blending
Xem thêm các từ khác
-
Compound body
vật phức tạp, -
Compound bonus
tiền thưởng kép, tiền thưởng kép (bảo hiểm), -
Compound bridge girder and arch
dầm cầu liên hợp (dầm+vòm), -
Compound cable
cáp phức hợp, -
Compound cam
cam phức hợp, -
Compound catenary suspension
sự treo võng hỗn hợp, -
Compound character
tính trạng phức hợp, -
Compound chromosome
nhiễm sắc thể phức tạp, -
Compound circuit
mạch hỗn hợp, mạch đa hợp, -
Compound circuits
mạch đa hợp, -
Compound coil
cuộn dây phức hợp, -
Compound colour
màu hỗn hợp, -
Compound command
lệnh kép, compound command processor, bộ xử lý lệnh kép -
Compound command processor
bộ xử lý lệnh kép, bọ xử lý lệnh phức hợp, bộ xử lý lệnh ghép, -
Compound compression
nén nhiều nấc, nén hai cấp, máy nén phức, sự nén nhiều cấp, -
Compound compression system
hệ nén hai cấp, hệ thống nén hai cấp, -
Compound compressor
máy nén phức hợp, máy nén khí nhiều nấc, máy nén hai cấp, máy nén nhiều cấp, Địa chất: máy... -
Compound condition
điều kiện kép, điều kiện phức hợp, điều kiện phức tạp, -
Compound crossing over
trao đổi chéo kép, -
Compound crystal
tinh thể hỗn hợp,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.