- Từ điển Anh - Việt
Comprehendingly
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Comprehensibility
/ 'kɔmpri,hensə'biliti /, danh từ, tính hiểu được, tính lĩnh hội được, tính có thể bao gồm được, tính có thể bao hàm... -
Comprehensible
/ ,kɔmpri'hensəbl /, Tính từ: có thể hiểu, có thể lĩnh hội, có thể nhận thức, có thể bao gồm... -
Comprehensibleness
/ ¸kɔmpri´hensibəlnis /, -
Comprehension
/ ,kɔmpri'hen∫n /, Danh từ: sự hiểu, sự lĩnh hội, sự nhận thức, sự bao gồm, sự bao hàm,Comprehension insurance
bảo hiểm trọn gói,Comprehensive
/ ,kɔmpri'hensiv /, Tính từ: bao hàm toàn diện, mau hiểu, thông minh, lĩnh hội nhanh, sáng ý,Comprehensive Electronic Office (CEO)
tổng đài điện tử hỗn hợp,Comprehensive analysis
phân tích tổng hợp,Comprehensive annual financial report
báo cáo tài chính tổng hợp hàng năm,Comprehensive beacon radar
mốc ra đa, mốc vô tuyến, tiêu ra đa, tiêu vô tuyến,Comprehensive budget
ngân sách tổng hợp,Comprehensive cargo ship policy
đơn bảo hiểm tàu hàng tổng hợp,Comprehensive certificate of origin
giấy chứng xuất xứ tổng hợp,Comprehensive development of economy
phát triển tổng hợp nền kinh tế,Comprehensive development planning
sự hoạch định phát triển toàn diện,Comprehensive equilibrium
cân bằng tổng hợp,Comprehensive income
thu nhập toàn diện, comprehensive income tax, thuế thu nhập toàn diệnComprehensive income tax
thuế thu nhập toàn diện,Comprehensive information
thông tin đầy đủ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.