- Từ điển Anh - Việt
Comprehensive review
Xem thêm các từ khác
-
Comprehensive risks
rủi ro tổng hợp, -
Comprehensive rive basin planning
sự lập quy hoạch toàn diện lưu vực sông, -
Comprehensive river basin planning
quy hoạch tổng hợp lưu vực sông, -
Comprehensive school
thành ngữ, comprehensive school, trường phổ thông hỗn hợp (có nhiều chương trình học và thời gian học khác nhau) -
Comprehensive service advertising agency
hãng quảng cáo dịch vụ toàn bộ, -
Comprehensive source of information
nguồn thông tin dồi dào, -
Comprehensive study
nghiên cứu tổng quan, -
Comprehensive tax allocation
sự phân bổ thuế tổng hợp, -
Comprehensive test
sự thử toàn diện, thử toàn diện, -
Comprehensive testing service
dịch vụ kiểm tra toàn dịên, -
Comprehensive traffic management
quản lý giao thông tổng hợp, -
Comprehensively
/ ,kɔmpri'hensivli /, Phó từ: hoàn toàn, toàn diện, this area was comprehensively ruined, vùng này bị tàn... -
Comprehensiveness
/ ,kɔmpri'hensivnis /, danh từ, tính chất bao hàm; tính chất toàn diện, sự mau hiểu, sự sáng ý, -
Compremed concrete zone
vùng bê tông chịu nén, -
Comprersive stress
ứng suất nén, -
Compress
/ v. kəmˈprɛs ; n. ˈkɒmprɛs /, Danh từ: (y học) gạc, Ngoại động từ:... -
Compress-air feed
sự cấp khí nén, sự chạy dao bằng khí nén, -
Compress (to)
Địa chất: nén, ép, -
Compress data
nén dữ liệu, -
Compress mode
chế độ nén,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.