- Từ điển Anh - Việt
Compressed-air water tank
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Compressed-helium bottle
hình heli nén, -
Compressed-sir hammer
búa hơi, búa khí nén, -
Compressed IPX protocol (CIPX)
giao thức ipx nén, -
Compressed Natural Gas
khí nén tự nhiên, một loại nhiên liệu thay thế được sử dụng cho các loại xe có động cơ; được xem là loại nhiên liệu... -
Compressed Volume File (CVF)
tệp âm lượng được nén, -
Compressed air
không khí bị nén, khí nén, không khí nén, không khí nén, Địa chất: không khí nén, compressed-air... -
Compressed air accumulator
bình chứa khí nén, -
Compressed air agitation
khuấy trộn bằng khí nén, -
Compressed air brake
thắng trợ lực bằng khí nén, trợ lực phanh bằng khí nén, phanh hơi, phanh khí nén, -
Compressed air braking system
hệ phanh dùng khí nén, -
Compressed air burner
đèn khí nén, -
Compressed air container
bình khí ép, -
Compressed air distributor
Địa chất: bộ phân phối khí nén, -
Compressed air drill
khoan khí nén, -
Compressed air dryer
bộ sấy khí nén, -
Compressed air engine
động cơ khí nén, máy nén, -
Compressed air equipment
thiết bị khí nén, thiết bị dùng khí nén, thiết bị khí nén, -
Compressed air expander
máy làm tơi vật liệu bằng khí nén, -
Compressed air fan
Địa chất: máy quạt (chạy bằng) khí né, -
Compressed air foundation
móng ket-xon (móng xây bằng cách dùng khí nén),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.