- Từ điển Anh - Việt
Compression stroke pressure
Xem thêm các từ khác
-
Compression strut
cột nén, thanh nén, thanh chống cột, thanh xiên chịu nén, thanh chịu nén, trục đỡ, -
Compression syndrome
hội chứng chèn ép, -
Compression system refrigeration
sự làm sạch bằng hệ nén, -
Compression tank
bể chịu áp, -
Compression tap connector
con nối rẽ kiểu ống ép, -
Compression technique
kỹ thuật nén ép, pulse compression technique, kỹ thuật nén ép xung -
Compression technology
công nghệ nén, kỹ thuật nén, image compression technology, kỹ thuật nén ảnh -
Compression terminal
đầu cốt ép, -
Compression test
thử nghiệm nén, thử nghiệm nén, sự thí nghiệm chịu nén, sự thử nén, sự thử ép, Địa chất:... -
Compression test equipment
thiết bị thí nghiệm nén, -
Compression test machine
máy thử nén, -
Compression test piece
mẫu thử nén, -
Compression tester
thiết bị đo sức nén, máy thử nén, máy thử nén, -
Compression testing
thử kéo, nén, -
Compression testing machine
máy thí nghiệm nén, máy thử nén, máy thử độ bền nén, -
Compression thrombosis
(chứng) huyết khối chèn ép, -
Compression tool (for joint sleeves)
dụng cụ ép ống nối [măng xông], -
Compression truss post
thanh chịu nén của dàn, -
Compression type connector
con nối rẽ kiểu ống ép, -
Compression ultimate strength
giới hạn bền nén,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.