- Từ điển Anh - Việt
Compressive reinforcement
Xem thêm các từ khác
-
Compressive resistance
giới hạn nén, độ bền nén, giới hạn bền nén, -
Compressive side
phía chịu nén (của chi tiết bị uốn), vùng chịu nén (chẳng hạn, của dầm), phần bị nén, -
Compressive strain
ứng biến nén, biến dạng nén, công nén, lực nén, sự biến dạng nén, Địa chất: sự biến dạng... -
Compressive strength
sức bền nén, độ bền nén, sức chịu nén, cường độ chịu nén, độ bền nén, sức chịu nén, sức chống nén, Địa... -
Compressive strength at 28 days age
cường độ chịu nén trong khi được 28 ngày, -
Compressive stress
ứng suất nén, ứng suất nén, Địa chất: ứng suất nén, centroid compressive stress, ứng suất nén... -
Compressive yield point
giới hạn chảy khi nén, giới hạn chảy khi nén, -
Compressive zone
miền chịu nén, -
Compressometer
áp kế nén, nén [máy nén], khí cụ đo nén, máy nén, -
Compressor
/ kəm'praiz /, Danh từ: (kỹ thuật) máy nén, máy ép, Cơ - Điện tử:... -
Compressor-condenser assembly
tổ máy nén ngưng tụ, -
Compressor-condenser unit
tổ máy nén ngưng tụ, -
Compressor-expander
bộ nén-giãn, -
Compressor assembly
tổ máy nén, -
Compressor bank
seri máy nén, serie máy nén, loạt máy nén, -
Compressor blade
lá động stato, lá máy nén, cánh máy nén, -
Compressor breakdown
hỏng hóc máy nén, pan máy nén, Địa chất: hỏng hóc máy nén, pan máy nén, -
Compressor capacity
công suất máy nén, năng [công] suất máy nén, năng suất máy nén, compressor capacity regulation, điều chỉnh công suất máy nén,... -
Compressor capacity regulation
điều chỉnh công suất máy nén, điều chỉnh năng suất máy nén, -
Compressor compartment
gian máy nén, giàn máy nén,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.