- Từ điển Anh - Việt
Compressor net capacity
Xem thêm các từ khác
-
Compressor noise
tiếng ồn máy nén, -
Compressor off-loading
giảm tải máy nén, sự giảm tải máy nén, -
Compressor oil
dầu máy nén, -
Compressor operation
sự vận hành máy nén, vận hành máy nén, -
Compressor output
công suất máy nén, năng suất máy nén, compressor output (effect), năng [công] suất máy nén -
Compressor output (effect)
năng [công] suất máy nén, -
Compressor overloading
quá tải máy nén, sự quá tải máy nén, -
Compressor plant
thiết bị nén, trạm bơm nén, -
Compressor pump
máy bơm khí nén, -
Compressor refrigerating system
hệ lạnh có máy nén (cơ), hệ lạnh nén hơi, hệ thống lạnh nén hơi, -
Compressor roller
trục máy nén, -
Compressor room
phòng máy, phòng máy nén, phóng máy lạnh, phòng máy nén, -
Compressor running time
thời gian máy nén làm việc, -
Compressor set
hệ thống máy nén, tổ máy nén, -
Compressor shafl seal
khóa trục máy ép, -
Compressor shaft
trục máy nén, -
Compressor shaft seal
khóa trục máy ép, -
Compressor shutdown
dừng máy nén, ngắt máy nén, -
Compressor slugging
kẹt máy nén, sự kẹt máy nén, -
Compressor speed
tốc độ máy nén,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.