- Từ điển Anh - Việt
Compulsory attendance
Xem thêm các từ khác
-
Compulsory auction
bán đấu giá cưỡng chế, -
Compulsory book
sổ sách phải có, -
Compulsory conciliation
hòa giải bắt buộc, -
Compulsory concrete mixer
máy trộn bê tông cưỡng bức, -
Compulsory counterclaim
phản tố bắt buộc, -
Compulsory debt
công trí bắt buộc, -
Compulsory disclosure
sự công khai bắt buộc, -
Compulsory education
Thành Ngữ:, compulsory education, giáo dục phổ cập -
Compulsory execution
sự cưỡng chế thi hành, -
Compulsory inspection
sự kiểm tra bắt buộc, -
Compulsory insurance
bảo hiểm bắt buộc, bảo hiểm cưỡng bức, -
Compulsory labour hour
giờ lao động bắt buộc, -
Compulsory landing
sự hạ cánh bắt buộc, -
Compulsory license
giấy phép bắt buộc, -
Compulsory licensing
chế độ giấy phép bắt buộc, -
Compulsory liquidation
thanh lý bắt buộc, -
Compulsory means
các phương tiện bắt buộc, -
Compulsory pilotage
hoa tiêu bắt buộc, sự dẫn cảng bắt buộc, -
Compulsory prepayment of feight
sự bắt buộc trả trước cước chuyên chở, -
Compulsory purchase
sự trưng thu (do chính phủ thực hiện vì lợi ích công cộng), trưng mua,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.