- Từ điển Anh - Việt
Computing procedure
Nghe phát âmMục lục |
Xây dựng
thủ tục tính toán
Cơ khí & công trình
phương pháp tính toán
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Computing resources
tài nguyên tính toán, -
Computing service
công cụ tính toán, dịch vụ tính toán, -
Computing synchro
sensyn tính toán, -
Computing system
hệ tính toán, hệ thống tính toán, computing system catalog, danh mục hệ thống tính toán, ncs ( networkcomputing system ), hệ thống... -
Computing system catalog
danh mục hệ thống tính toán, -
Computing technique
kỹ thuật tính toán, -
Computing techniques
kỹ thuật tính toán, -
Computing time
thời gian tính toán, -
Computing tool
công cụ tính toán, -
Computing tools
/ kəm'pju:tiηtul:ls /, Danh từ số nhiều: các công cụ tính toán, -
Computing unit
bộ tính toán, đơn vị tính toán, đơn vị tỷ lệ, electronic computing unit, bộ tính toán điện tử -
Computopia (from: computer utopia)
không tưởng về máy tính, siêu tưởng về máy tính, -
Computor
Toán & tin: máy tính, -
Computron
Toán & tin: computron (một đèn trong máy tính), -
Comrade
/ 'komreid/ hay /'kɔmrid /, Danh từ: bạn, đồng chí, Kỹ thuật chung:... -
Comrade-in-arms
/ 'kəmridin'ɑ:mz /, danh từ, bạn chiến đấu, -
Comradeliness
/ 'kɔmridlinis /, Danh từ: tình bạn, tình đồng chí, -
Comradery
/ 'kɔmridri /, Danh từ: tình bạn, -
Comrades
, -
Comradeship
/ 'kɔmrid∫ip /, danh từ, tình bạn, tình đồng chí, Từ đồng nghĩa: noun, chumminess , closeness , companionship...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.