- Từ điển Anh - Việt
Conceivably
Mục lục |
/kən'si:vəbli/
Thông dụng
Danh từ
Có thể tin được, có thể hình dung được
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Conceive
/ kən´si:v /, Động từ: nghĩ, hiểu, quan điểm được, nhận thức; tưởng tượng, diễn đạt,... -
Conceiving
Danh từ: sự thụ thai, -
Concent
/ kən´sent /, Danh từ: (từ cổ, nghĩa cổ) sự hài hoà âm thanh, -
Concentrate
/ 'kɔnsentreit /, Động từ: tập trung, (hoá học) cô (chất lỏng), Hình thái... -
Concentrate (to)
Địa chất: tập trung, cô đặc, -
Concentrated
/ ´kɔnsən¸treitid /, Tính từ: tập trung, (hoá học) cô đặc, Thực phẩm:... -
Concentrated acid
axit đậm đặc, -
Concentrated air supply
sự cấp không khí tập trung, -
Concentrated blast
quạt gió tăng cường, sự quạt gió tăng cường, sự thổi gió mạnh, thổi gió mạnh, -
Concentrated brine
nước muối đậm đặc, -
Concentrated charge
sự nạp mìn tập trung, Địa chất: khối thuốc mìn tập trung, phát (quả) mìn tập trung, -
Concentrated demand
nhu cầu tập trung, nhu cầu tập trung, -
Concentrated development strategy
chiến lược phát triển quy tập, -
Concentrated distribution of population
sự phân bố dân cư tập trung, -
Concentrated filtrate
dịch lọc đặc, -
Concentrated force
lực tập trung, lực tập trung, -
Concentrated investment
đầu tư tập trung, -
Concentrated load
khối lượng tập trung, tải trọng tập trung, tải trọng tập trung, -
Concentrated marketing
tiếp thị tập trung,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.