- Từ điển Anh - Việt
Concentration network
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Concentration of capital
tập trung vốn, -
Concentration of grid of reference points
sự tập trung các điểm chuẩn, sự tập trung các điểm tham chiếu, -
Concentration of hydrogen ion
Địa chất: nồng độ ion hydro, -
Concentration of industry
sự tập trung công nghiệp, tập trung công nghiệp, -
Concentration of population
sự tập trung dân cư, -
Concentration of production
tập trung sản xuất, -
Concentration of stocks
sự tập trung hàng trữ, -
Concentration of stress
sự tập trung ứng suất, -
Concentration of stresses
sự tập trung ứng suất, -
Concentration overvoltage
quá điện áp tập trung, -
Concentration plant
Địa chất: xưởng tuyển khoáng, thiết bị tuyển khoáng, -
Concentration quenching
dập (tắt) nồng độ, -
Concentration ratio
nồng độ tỷ đối, tỉ suất tập trung, tỷ số tập trung, Địa chất: tỉ lệ tuyển, mức độ... -
Concentration shop
phân xưởng làm giàu quặng, phân xưởng tuyển khoáng, -
Concentration stage
tầng tập trung, -
Concentration strategy
chiến lược tập trung (thị trường...) -
Concentration tower
tháp cô, -
Concentrative
/ ´kɔnsən¸treitiv /,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.