- Từ điển Anh - Việt
Concrete-bent construction
Xem thêm các từ khác
-
Concrete-bound pavement
mặt đường bê tông-đá dăm, -
Concrete-filled pipe pile
cọc ống thép nhồi bê tông lấp lòng, -
Concrete-lined
được phủ bê tông, -
Concrete-lined shaft
giếng mỏ lát bê tông, Địa chất: giếng mỏ lát bêtông, -
Concrete-lined tunnel
hầm lót bê tông, -
Concrete-mix vibration
sự đầm hỗn hợp bêtông, sự rung hỗn hợp bêtông, -
Concrete-mixer
/ ´kɔηkri:t¸miksə /, danh từ, máy trộn bê tông, -
Concrete-mixing plant
cơ sở trộn bê tông, trạm trộn bêtông, -
Concrete-steel building
nhà bê-tông cốt thép, -
Concrete-taper pile
cọc bê-tông hình côn, -
Concrete-timber pile
cọc bê-tông-gỗ, -
Concrete (form) oil
dầu khuôn bê tông, dầu khuôn bê-tông, -
Concrete additive
chất phụ gia bê tông, -
Concrete admixture
phụ gia cho bêtông, chất phụ gia bê tông, hỗn hợp bê tông, -
Concrete age at prestressing time
tuổi của bêtông lúc tạo dự ứng lực, -
Concrete aggregate
cốt bê tông đông cứng, cốt liệu bê tông, -
Concrete air entrainment meter
đồng hồ đo hàm lượng khí của bê-tông, -
Concrete antifreezer
chất đóng băng bê tông, -
Concrete apron
tấm đáy bể tiêu năng bằng bê-tông, -
Concrete arch
cuốn bê tông, vỏ chống dạng vòm bằng bê tông,, vòm bê tông, bridge , concrete arch, cầu vòm bê tông, concrete arch bridge, cầu...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.