- Từ điển Anh - Việt
Concrete foundation
Mục lục |
Kỹ thuật chung
móng bê tông
- concrete foundation pile
- cọc móng bê tông
- reinforced concrete foundation
- móng bê tông cốt thép
Xây dựng
móng bê-tông
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Concrete foundation pile
cọc móng bê tông, cọc bê tông, cọc móng bê-tông, -
Concrete frame
khung bêtông, khung bê tông, concrete frame construction, kết cấu khung bê tông, prestressed concrete frame, khung bê tông ứng suất trước -
Concrete frame construction
kết cấu khung bê tông, -
Concrete girder bridge
cầu đầm bê tông, -
Concrete grade
cấp bê tông, mác bê tông, chất lượng bê tông, -
Concrete gravity dam
đập bê tông có trọng lực, -
Concrete grillage
bệ cọc bê-tông, -
Concrete grout
hỗn hợp bê-tông mới trộn, -
Concrete grouting machine
máy phun hỗn hợp bê tông, -
Concrete gun
súng phun vữa xi măng, súng bắn bêtông, súng phun bê tông, súng phun vữa ximăng, -
Concrete handling equipment
thiết bị gia công bê tông, thiết bị gia công bê-tông, -
Concrete handling machine
máy vận chuyển bê tông, -
Concrete hardener
chất làm đông cứng xi măng, chất làm cứng bê tông, -
Concrete hardening
hóa cứng bê tông, -
Concrete hardning
durcissement du beton, -
Concrete haunch
phần vuốt bêtông, -
Concrete haunches
phần vuốt bê tông, -
Concrete headframe
Địa chất: tháp giếng mỏ bằng bêtông, -
Concrete hinge
chốt bê tông, khớp bê tông, -
Concrete hollow brick
gạch bọng bằng bê-tông,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.