- Từ điển Anh - Việt
Concretionary sand
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Concretionary zone
đới cấu tạo kết vón, -
Concretism
Danh từ: thuyết cụ thể hoá những khái niệm trừu tượng, thuyết nhấn mạnh khía cạnh chữ... -
Concretization
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/ Bản mẫu:Phiên âm Thông dụng Cụ thể hóa Xem... -
Concretize
/ ˈkɒnkrɪˌtaɪz /, Ngoại động từ: cụ thể hoá, bê tông hóa, -
Concretor
/ ´kɔηkri:tə /, Xây dựng: thợ bêtông, Kỹ thuật chung: thợ đổ... -
Concrte surgface
mặt bê tông, -
Concubinage
/ kəη´kju:binidʒ /, Danh từ: sự lấy vợ lẽ, sự lấy nàng hầu, sự ở với nhau mà không cưới... -
Concubinary
/ kəη´kju:binəri /, tính từ, Ở làm lẽ, ở làm nàng hầu, lấy vợ lẽ, lấy nàng hầu, (thuộc) vợ lẽ, (thuộc) nàng hầu... -
Concubine
/ ´kɔηkju¸bain /, Danh từ: người đàn bà sống với một người đàn ông, nhưng lại có địa... -
Concupiscence
/ kən´kju:pisəns /, Danh từ: nhục dục, sự dâm dục, (kinh thánh) sự ham muốn thú vui trần tục,... -
Concupiscent
/ kən´kju:pisənt /, tính từ, Ưa nhục dục, dâm dục, Từ đồng nghĩa: adjective, desirous , carnal ,... -
Concur
/ kən´kə: /, Nội động từ: trùng nhau, xảy ra đồng thời, kết hợp lại, góp vào, Đồng ý,... -
Concurrence
/ kən´kʌrəns /, Danh từ: sự trùng nhau, sự xảy ra đồng thời, sự hợp lực, sự góp vào, sự... -
Concurrency control and recovery (CRR)
sự kiểm tra và hồi phục đồng thời, -
Concurrency control count
số đếm điều khiển tương tranh, -
Concurrency management
quản trị trùng hợp, quản lý trùng hợp, quản trị trùng hợp, -
Concurrent
/ kən´kʌrənt /, Tính từ: xảy ra đồng thời, trùng nhau, hợp vào, góp vào, giúp vào, Đồng lòng,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.