- Từ điển Anh - Việt
Concurrent maintenance
Mục lục |
Toán & tin
sự bảo trì đồng thời
sự bảo trì tương tranh
Điện tử & viễn thông
bảo trì đồng thời
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Concurrent operating system
hệ điều hành tương tranh, -
Concurrent operation
hoạt động tương tranh, phép toán trùng hợp, thao tác trùng hợp, sự vận hành đồng thời, sự vận hành tương tranh, thao tác... -
Concurrent processing
sự xử lý tương tranh, -
Concurrent programming
lập trình tương tranh, -
Concurrent shared resource
tài nguyên chia sẻ tương tranh, -
Concurrent with discharge
theo tiến độ dỡ hàng, trả vận phí cùng lúc với việc dỡ hàng, -
Concurrently
Phó từ: Đồng thời, kiêm, Từ đồng nghĩa: adverb, mr.x is a member of... -
Concuss
/ kən´kʌs /, Ngoại động từ: lay chuyển, rung chuyển, làm chấn động, Đe doạ, doạ nạt, hăm... -
Concussion
/ kən´kʌʃən /, Danh từ: sự rung chuyển, sự chấn động, (y học) sự chấn động, Kỹ... -
Concussion grenade
Danh từ: lựu đạn có sức ép mạnh, -
Concussion of the brain
chấn động não, -
Concussion of the labyrinth
chấn động mê đạo, -
Concussion of the retina
chấn động võng mạc, -
Concussion of the spine
chấnđộng xương sống, -
Concussion of thebrain
chấn động não, -
Concussion of thelabyrinth
chấn động mê đạo, -
Concussion of theretina
chấn động võng mạc, -
Concussion of thespine
chấn động xương sống,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.