- Từ điển Anh - Việt
Condensable impurity
Xem thêm các từ khác
-
Condensable vapour
hơi ngưng tụ được, -
Condensables
hơi ngưng tụ, -
Condensate
/ 'kɔndənseit /, Xây dựng: sản phẩm ngưng, Điện: chất ngưng tụ,... -
Condensate (extraction) pump
bơm nước ngưng, -
Condensate Return System
hệ thống hồi trả chất ngưng tụ, là hệ thống trả lại nước được đun nóng ngưng tụ với hơi nước dẫn vào nồi hơi... -
Condensate cooling
làm lạnh phần ngưng, sự làm lạnh lỏng ngưng, -
Condensate drain
sự xả phần ngưng, -
Condensate film
màng ngưng, mạng phần ngưng, -
Condensate flash
bay hơi bằng cô đặc, -
Condensate formation
sự tạo ngưng tụ, -
Condensate header
ống góp ngưng, ống góp phần ngưng, -
Condensate line
ống dẫn lỏng ngưng, ống dẫn phần ngưng, ống nước ngưng, -
Condensate motion
di chuyển phần ngưng, sự di chuyển lỏng ngưng, -
Condensate natural gas
khí thiên nhiên ngưng tụ, -
Condensate pipe
ống dẫn lỏng ngưng, ống dẫn phần ngưng, -
Condensate pump
bơm dầu ngưng tụ, bơm phần ngưng, máy bơm nước ngưng, bơm nước ngưng, bơm lỏng ngưng [nước ngưng], bơm ngưng tụ, máy... -
Condensate receiver
bình chứa lỏng ngưng, bình chứa phần ngưng, -
Condensate removal pump
bơm hút tách dầu ngưng tụ, -
Condensate return
hồi phần ngưng, đường về nước ngưng, sự hồi lỏng ngưng, -
Condensate return pipe
ống dẫn nước ngưng (tụ),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.