- Từ điển Anh - Việt
Condensing agent
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Condensing apparatus
thiết bị ngưng tụ, -
Condensing area
diện tích ngưng, bề mặt ngưng, -
Condensing capacity
công suất bình ngưng, năng [công] suất bình ngưng, năng suất bình ngưng, -
Condensing chamber
buồng ngưng tụ, phòng ngưng tụ, -
Condensing coil
ống xoắn ngưng tụ, giàn xoắn lạnh, giàn xoắn ngưng tụ, ống xoắn dàn ngưng, ống xoắn giàn ngưng, ống xoắn lạnh, -
Condensing conduit
ống bình ngưng, -
Condensing electroscope
điện nghiệm dùng tụ điện, -
Condensing film coefficient
hệ số (truyền nhiệt) ngưng màng, hệ số ngưng màng, -
Condensing grid
dàn ống xoắn ngưng tụ, giàn ống xoắn ngưng tụ, mạng ống ngưng tụ, -
Condensing lens
thấu kính tụ quang, thấu kính tụ sáng, -
Condensing medium
môi trường ngưng tụ, -
Condensing plant
thiết bị làm ngưng tụ, -
Condensing plate
tấm ngưng tụ, -
Condensing power plant
nhà máy nhiệt điện ngưng hơi, -
Condensing pressure
áp lực ngưng tụ, áp suất ngưng tụ, condensing pressure control, khống chế áp suất ngưng tụ, condensing pressure control, điều... -
Condensing pressure control
khống chế áp suất ngưng tụ, điều chỉnh áp suất ngưng tụ, -
Condensing pressure valve
van áp suất ngưng tụ, -
Condensing rate
tốc độ ngưng tụ, -
Condensing refrigerant
môi chất lạnh ngưng, -
Condensing refrigerating effect
sản lượng lạnh của thiết bị ngưng tụ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.