- Từ điển Anh - Việt
Condition of geometrical stability
Xem thêm các từ khác
-
Condition of geometrical unchangeability
điều kiện bất biến hình học, -
Condition of grant
điều kiện nhượng lại, -
Condition of hardening
điều kiện (để) đông cứng, điều kiện tăng bền, -
Condition of instability
điều kiện mất ổn định, -
Condition of integrability
điều kiện khả tích, -
Condition of investment
điều kiện đầu tư, -
Condition of loading
điều kiện đặt tải, -
Condition of minimum energy
điều kiện năng lượng tối thiểu, -
Condition of precedent
điều kiện phát sinh nghĩa vụ, điều kiện tiên quyết, điều kiện tùy một bên, điều kiện đình chỉ, -
Condition of reliability
điều kiện độ an toàn, điều kiện độ tin cậy, -
Condition of reproduction
điều kiện tái sản xuất, -
Condition of restraint
điều kiện gia cố, -
Condition of rigidity
điều kiện độ cứng, -
Condition of sale
điều kiện bán, điều kiện bán đấu giá, -
Condition of similarity
điều kiện đồng dạng, điều kiện tương tự, -
Condition of supply
điều kiện cung ứng, -
Condition of support
điều kiện kê, điều kiện tựa, -
Condition of supports
điều kiện gối tựa, -
Condition of the market
tình trạng của thị trường, -
Condition of uncompresssibility
điều kiện không nén được,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.